Từ điển Trần Văn Chánh
佝 - câu
【佝僂病】câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佝 - câu
Dùng như chữ Câu.


僂佝 - lũ cũ ||